Có 2 kết quả:

模块化理论 mó kuài huà lǐ lùn ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ模塊化理論 mó kuài huà lǐ lùn ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

modularity theory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

modularity theory

Bình luận 0