Có 2 kết quả:
模块化理论 mó kuài huà lǐ lùn ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 模塊化理論 mó kuài huà lǐ lùn ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ ㄏㄨㄚˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
modularity theory
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
modularity theory
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0